Có 2 kết quả:

龍捲風 lóng juǎn fēng ㄌㄨㄥˊ ㄐㄩㄢˇ ㄈㄥ龙卷风 lóng juǎn fēng ㄌㄨㄥˊ ㄐㄩㄢˇ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tornado
(2) hurricane
(3) twister
(4) cyclone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tornado
(2) hurricane
(3) twister
(4) cyclone

Bình luận 0